Đọc nhanh: 下花园 (hạ hoa viên). Ý nghĩa là: Huyện Hạ Hoa của thành phố Trương Gia Khẩu 張家口市 | 张家口市 , Hà Bắc.
✪ 1. Huyện Hạ Hoa của thành phố Trương Gia Khẩu 張家口市 | 张家口市 , Hà Bắc
Xiahua district of Zhangjiakou city 張家口市|张家口市 [Zhāng jiā kǒu shì], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下花园
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 为了 把 烦恼 忘却 , 他 让 自己 忙于 花园 的 工作
- Để quên đi những phiền muộn, anh ta làm cho mình bận rộn với công việc trong vườn hoa.
- 他 剩下 的 钱 不够 花
- Tiền còn lại của anh ấy không đủ tiêu.
- 他 为 我们 介绍 了 花园 中 对称 的 布局
- Anh ấy đã giới thiệu cho chúng tôi cách bố trí đối xứng trong khu vườn.
- 他们 参观 一下 动物园
- Họ đi tham quan sở thú một lát.
- 主人 带 我们 参观 了 花园
- Chủ nhà dẫn chúng tôi tham quan vườn.
- 五楼 有 一个 小 花园
- Tầng năm có một khu vườn nhỏ.
- 他们 下午 去 公园 了 , 你 没 问 去 干嘛 吗 ?
- Chiều nay họ đi công viên rồi, bạn không hỏi đi làm gì à?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
园›
花›