下疳 xiàgān
volume volume

Từ hán việt: 【hạ cam】

Đọc nhanh: 下疳 (hạ cam). Ý nghĩa là: bệnh hoa liễu; bệnh phong tình; bệnh tim la, hạ cam.

Ý Nghĩa của "下疳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

下疳 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh hoa liễu; bệnh phong tình; bệnh tim la

性病,分硬性和软性两种硬性下疳是梅毒初期,生殖器、舌、唇等形成溃疡,病灶的底部坚硬而不痛软性下疳由软性下疳杆菌引起,生殖器外部形成溃疡,病灶的周围 组织柔软而疼痛

✪ 2. hạ cam

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下疳

  • volume volume

    - 黯然泪下 ànránlèixià

    - ủ ê sa lệ

  • volume volume

    - 一家人 yījiārén fēn zài 两下 liǎngxià zhù

    - người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.

  • volume volume

    - 一年 yīnián 下来 xiàlai 进步 jìnbù le 很多 hěnduō

    - Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.

  • volume volume

    - 坐下 zuòxia lái jiù 打瞌睡 dǎkēshuì

    - Vừa ngồi xuống liền ngủ gà ngủ gật.

  • volume volume

    - 一个 yígè 频带 píndài de shàng 下界 xiàjiè 频率 pínlǜ 之差 zhīchà 单位 dānwèi yòng 赫兹 hèzī 表示 biǎoshì

    - Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.

  • volume volume

    - 一到 yídào 下班 xiàbān de 时候 shíhou 这条 zhètiáo jiù 变成 biànchéng le 人们 rénmen de 海洋 hǎiyáng

    - Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.

  • volume volume

    - 一年 yīnián 下来 xiàlai 我共学 wǒgòngxué le 七门 qīmén

    - Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.

  • volume volume

    - 想到 xiǎngdào 楼下 lóuxià yǒu 五个 wǔgè 维密 wéimì de 超模 chāomó

    - Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Gān
    • Âm hán việt: Cam
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KTM (大廿一)
    • Bảng mã:U+75B3
    • Tần suất sử dụng:Thấp