下焦 xiàjiāo
volume volume

Từ hán việt: 【hạ tiêu】

Đọc nhanh: 下焦 (hạ tiêu). Ý nghĩa là: hạ tiêu; phần bụng dưới (phần dưới dạ dày, ruột non, ruột già, bàng quang mà chức năng chủ yếu là hấp thụ và đại tiểu tiện, cách gọi của Đông y).

Ý Nghĩa của "下焦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

下焦 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hạ tiêu; phần bụng dưới (phần dưới dạ dày, ruột non, ruột già, bàng quang mà chức năng chủ yếu là hấp thụ và đại tiểu tiện, cách gọi của Đông y)

中医指胃的下口到盆腔的部分,包括肾、小肠、大肠、膀胱等脏器,主要功能是吸收 和大小便

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下焦

  • volume volume

    - 黯然泪下 ànránlèixià

    - ủ ê sa lệ

  • volume volume

    - 一家人 yījiārén fēn zài 两下 liǎngxià zhù

    - người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.

  • volume volume

    - 一年 yīnián 下来 xiàlai 进步 jìnbù le 很多 hěnduō

    - Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.

  • volume volume

    - 坐下 zuòxia lái jiù 打瞌睡 dǎkēshuì

    - Vừa ngồi xuống liền ngủ gà ngủ gật.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 下雪 xiàxuě 牛油 niúyóu 快焦 kuàijiāo le

    - Bạn đang đốt bơ.

  • volume volume

    - 一个 yígè 频带 píndài de shàng 下界 xiàjiè 频率 pínlǜ 之差 zhīchà 单位 dānwèi yòng 赫兹 hèzī 表示 biǎoshì

    - Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.

  • volume volume

    - 一会儿 yīhuìer 下雨 xiàyǔ 一会儿 yīhuìer chū 太阳 tàiyang

    - Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.

  • volume volume

    - 一到 yídào 下班 xiàbān de 时候 shíhou 这条 zhètiáo jiù 变成 biànchéng le 人们 rénmen de 海洋 hǎiyáng

    - Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiāo , Qiáo
    • Âm hán việt: Tiêu , Tiều
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGF (人土火)
    • Bảng mã:U+7126
    • Tần suất sử dụng:Cao