Đọc nhanh: 鞋子过冷冻箱 (hài tử quá lãnh đống tương). Ý nghĩa là: Qua thùng lạnh.
鞋子过冷冻箱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Qua thùng lạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋子过冷冻箱
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 今年冬天 不冷 , 快到 冬至 了 还 没 上 冻
- mùa đông năm nay không lạnh lắm, sắp đến đông chí rồi mà vẫn chưa đóng băng.
- 中国 人过 春节 要 吃饺子
- Người Trung Quốc ăn sủi cảo khi đón Tết.
- 仓库 里 堆满 了 箱子
- Kho hàng chất đầy thùng.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 他们 正 悠然自得 地 在 玩 扑克 。 爷爷 退休 后 的 日子 过得 悠然自得
- Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
冻›
子›
箱›
过›
鞋›