Đọc nhanh: 下奶 (hạ nãi). Ý nghĩa là: xuống sữa; thúc sữa; cho sữa vào.
下奶 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xuống sữa; thúc sữa; cho sữa vào
催奶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下奶
- 奶奶 在 灯 下纳 鞋底
- Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.
- 爸爸 将 奶奶 坐下
- Bố dìu bà nội ngồi xuống.
- 奶奶 喜欢 在 夕阳 下 散步
- Bà thích đi dạo dưới ánh chiều tà.
- 一家人 分 在 两下 里 住
- người trong một gia đình phân ra ở hai nơi.
- 一年 下来 , 他 进步 了 很多
- Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.
- 一 坐下 来 就 打瞌睡
- Vừa ngồi xuống liền ngủ gà ngủ gật.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 奶奶 直 努嘴 , 让 他 别 再 往 下 说
- bà giảo mồm ra, bảo nó đừng nói tiếp nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
奶›