下品 xiàpǐn
volume volume

Từ hán việt: 【hạ phẩm】

Đọc nhanh: 下品 (hạ phẩm). Ý nghĩa là: loại xấu; loại kém; thứ phẩm; loại dỏm.

Ý Nghĩa của "下品" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

下品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. loại xấu; loại kém; thứ phẩm; loại dỏm

质量最差或等级最低的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下品

  • volume volume

    - 此人 cǐrén 品格 pǐngé 卑下 bēixià

    - người này phẩm cách thấp hèn

  • volume volume

    - 废品率 fèipǐnlǜ 逐日 zhúrì 下降 xiàjiàng

    - tỉ lệ phế phẩm mỗi ngày một giảm.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē shì bèi 剔除 tīchú 出来 chūlái de 下品 xiàpǐn

    - Đây là những sản phẩm bị loại bỏ.

  • volume volume

    - 产品 chǎnpǐn 销售量 xiāoshòuliàng 大幅度 dàfúdù 下降 xiàjiàng 目前 mùqián 已跌 yǐdiē zhì 谷底 gǔdǐ

    - lượng tiêu thụ hàng hoá đang giảm mạnh, trước mắt đã hạ đến mức thấp nhất.

  • volume volume

    - xīn 产品 chǎnpǐn jiāng 下个月 xiàgeyuè 发布 fābù

    - Sản phẩm mới sẽ được ra mắt vào tháng tới.

  • volume volume

    - zài 品种改良 pǐnzhǒnggǎiliáng 上面 shàngmiàn xià le 很多 hěnduō 功夫 gōngfū

    - anh ấy có nhiều đóng góp trong phương diện cải tiến chủng loại sản phẩm.

  • volume volume

    - qǐng 清点 qīngdiǎn 一下 yīxià 这些 zhèxiē 物品 wùpǐn

    - Xin hãy kiểm kê những đồ vật này.

  • volume volume

    - 下面 xiàmiàn shì 这些 zhèxiē 公司 gōngsī de 产品推介 chǎnpǐntuījiè de 一个 yígè 总结 zǒngjié

    - Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pǐn
    • Âm hán việt: Phẩm
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRR (口口口)
    • Bảng mã:U+54C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao