下国 xià guó
volume volume

Từ hán việt: 【hạ quốc】

Đọc nhanh: 下国 (hạ quốc). Ý nghĩa là: Lời nói khiêm tự xưng nước mình. ◇Tả truyện 左傳: Thiên nhược bất thức bất trung; hà dĩ sử hạ quốc 天若不識不衷; 何以使下國 (Ai Công thập nhất niên 哀公十一年). Nước nhỏ. ◇Nễ Hành 禰衡: Bối man di chi hạ quốc; thị quân tử chi quang nghi 背蠻夷之下國; 侍君子之光儀 (Anh vũ phú 鸚鵡賦). Nước chư hầu. Thiên hạ. ◇Thi Kinh 詩經: Yểm hữu hạ quốc; Tỉ dân giá sắc 奄有下國; 俾民稼穡 (Lỗ tụng 魯頌; Bí cung 閟宮) Lấy được thiên hạ; Khiến cho dân cày cấy gặt hái.. Ví dụ : - 他的爱好从下国际象棋到划独木舟, 范围很广. Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.. - 自从我学会下国际象棋以来这是我第一次赢。 Từ khi tôi học cờ vua quốc tế, đây là lần đầu tiên tôi thắng.

Ý Nghĩa của "下国" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

下国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lời nói khiêm tự xưng nước mình. ◇Tả truyện 左傳: Thiên nhược bất thức bất trung; hà dĩ sử hạ quốc 天若不識不衷; 何以使下國 (Ai Công thập nhất niên 哀公十一年). Nước nhỏ. ◇Nễ Hành 禰衡: Bối man di chi hạ quốc; thị quân tử chi quang nghi 背蠻夷之下國; 侍君子之光儀 (Anh vũ phú 鸚鵡賦). Nước chư hầu. Thiên hạ. ◇Thi Kinh 詩經: Yểm hữu hạ quốc; Tỉ dân giá sắc 奄有下國; 俾民稼穡 (Lỗ tụng 魯頌; Bí cung 閟宮) Lấy được thiên hạ; Khiến cho dân cày cấy gặt hái.

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 爱好 àihào 从下 cóngxià 国际象棋 guójìxiàngqí 到划 dàohuà 独木舟 dúmùzhōu 范围 fànwéi 很广 hěnguǎng

    - Sở thích của anh ấy rất đa dạng, từ chơi cờ vua quốc tế đến chèo thuyền kayak.

  • volume volume

    - 自从 zìcóng 学会 xuéhuì xià 国际象棋 guójìxiàngqí 以来 yǐlái zhè shì 第一次 dìyīcì yíng

    - Từ khi tôi học cờ vua quốc tế, đây là lần đầu tiên tôi thắng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 下国

  • volume volume

    - 勤劳 qínláo 俭朴 jiǎnpǔ shì 我国 wǒguó 劳动 láodòng 人民 rénmín 祖祖辈辈 zǔzǔbèibèi 流传 liúchuán 下来 xiàlai de 美德 měidé

    - cần kiệm chất phác là đức tính cao đẹp của nhân dân lao động nước ta được truyền từ đời này sang đời khác.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 家长 jiāzhǎng 携手并肩 xiéshǒubìngjiān wèi 培养 péiyǎng 祖国 zǔguó de 下一代 xiàyídài ér 共同努力 gòngtóngnǔlì

    - Thầy cô và cha mẹ chung tay vun đắp thế hệ mai sau của đất mẹ.

  • volume volume

    - 国王 guówáng 王后 wánghòu 陛下 bìxià 今天 jīntiān jiāng wèi 新桥 xīnqiáo 通车 tōngchē 典礼 diǎnlǐ 剪彩 jiǎncǎi

    - Vua và hoàng hậu đế chúa sẽ cắt băng khánh thành cho lễ khánh thành cầu mới hôm nay.

  • volume volume

    - xiàng 美国 měiguó 人民 rénmín 许下 xǔxià le 一个 yígè 承诺 chéngnuò

    - Tôi đã hứa với người dân Mỹ

  • volume volume

    - 下次 xiàcì 看到 kàndào 应该 yīnggāi shì zài 法国 fǎguó 戛纳 jiánà 节上 jiéshàng

    - Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes

  • volume volume

    - wèi 国家 guójiā 工业化 gōngyèhuà 打下 dǎxià 强固 qiánggù de 基础 jīchǔ

    - đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 地形 dìxíng shì 西高东 xīgāodōng xiàng 楼梯 lóutī 一样 yīyàng 一层 yīcéng 一层 yīcéng 由西向东 yóuxīxiàngdōng 逐级 zhújí 下降 xiàjiàng

    - Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.

  • - zài 一些 yīxiē 国家 guójiā 结婚 jiéhūn 逐年 zhúnián 下降 xiàjiàng

    - Ở một số quốc gia, tỉ lệ kết hôn giảm dần qua các năm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao