Đọc nhanh: 上牙膛 (thượng nha thang). Ý nghĩa là: vòm miệng (vòm miệng).
上牙膛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòm miệng (vòm miệng)
palate (roof of the mouth)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上牙膛
- 戴上 矫正 牙套
- đeo mắc cài
- 桌面上 嵌 着 象牙 雕成 的 花
- trên mặt bàn khảm những bông hoa khắc bằng ngà voi .
- 上下 牙错 得 很响
- Hai hàm răng nghiến vào nhau kêu rất to.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 人上 了 年纪 , 牙齿 也 有点 活络 了
- người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 尾牙 晚会 上 大家 都 很 开心
- Tại bữa tất niên cuối năm, mọi người đều rất vui vẻ.
- 安上 了 假牙 以后 , 他 说话 不再 漏风 了
- sau khi lắp răng giả xong, anh ấy nói chuyện không còn thều thào nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
牙›
膛›