Đọc nhanh: 上溜油 (thượng lựu du). Ý nghĩa là: nướng (thịt, v.v.).
上溜油 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nướng (thịt, v.v.)
basted (of meat etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上溜油
- 他 撇掉 了 汤 上 的 油
- Anh ấy hớt bỏ dầu trên mặt canh.
- 切好 之后 再 准备 一个 盘子 底部 刷 上 食用油
- Sau khi cắt xong lại chuẩn bị một cái đĩa đáy xoa lên một lớp dầu ăn
- 他 一溜风 地 从 山上 跑 下来
- anh ấy chạy như bay từ trên núi xuống.
- 他 每次 买 汽油 都 记 在 报销 帐目 上
- Anh ấy luôn ghi nhớ mỗi lần mua xăng vào sách thu chi để được hoàn trả.
- 从 山坡 上 溜下来
- Từ trên dốc núi trượt xuống.
- 他 说 了 一声 再会 , 就 骑 上车 , 一溜烟 地 向东 去 了
- anh ấy vừa nói tạm biệt liền nhảy lên xe chạy vút về phía Đông.
- 人 在 课堂 上 , 思想 却 溜号 了
- người thì ngồi trong lớp nhưng tư tưởng thì ở nơi đâu.
- 天冷 了 , 拿 纸条 把 窗户 缝溜上
- Trời lạnh rồi, lấy giấy bịt cửa sổ lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
油›
溜›