Đọc nhanh: 上空洗车 (thượng không tẩy xa). Ý nghĩa là: rửa xe ngực trần.
上空洗车 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rửa xe ngực trần
topless car wash
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上空洗车
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 今天 早上 又 堵车 了
- Sáng nay lại tắc đường rồi.
- 他们 在 山路 上 赛车
- Họ đua xe trên đường núi.
- 从 上海 到 武汉 , 可以 搭 长江 轮船 , 要 不 绕道 坐火车 也 行
- từ Thượng Hải đi Vũ Hán, có thể đi bằng tàu thuỷ sông Trường Giang, nếu không thì đi xe lửa vòng cũng được.
- 事先 收拾 好 行李 , 免得 临 上车 着 忙
- hãy sắp xếp hành lý trước, đừng để đến lúc lên xe lại vội vàng.
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
洗›
空›
车›