Đọc nhanh: 上新世 (thượng tân thế). Ý nghĩa là: Pliocen (kỷ nguyên địa chất từ 5m-2m năm trước). Ví dụ : - 乳齿象不是上新世的吗? Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
上新世 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pliocen (kỷ nguyên địa chất từ 5m-2m năm trước)
Pliocene (geological epoch from 5m-2m years ago)
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上新世
- 世界 上 没有 鬼
- Trên thế giới này không có ma.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 乳齿 象 不是 上新世 的 吗 ?
- Không phải là voi răng mấu từ Kỷ Pliocen sao?
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
- 世上 有 很多 美好 的 事物
- Trong xã hội có rất nhiều điều tốt đẹp.
- 世上 没有 完美 的 人
- Trên đời không có người nào hoàn hảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
世›
新›