Đọc nhanh: 上栗县 (thượng lật huyện). Ý nghĩa là: Hạt Shangli ở Pingxiang 萍鄉 | 萍乡, Jiangxi.
✪ 1. Hạt Shangli ở Pingxiang 萍鄉 | 萍乡, Jiangxi
Shangli county in Pingxiang 萍鄉|萍乡, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上栗县
- 头上 挨 了 几个 栗暴
- bị cốc mấy cái vào đầu.
- 一个 美人鱼 爱上 了 陆地 的 男孩
- Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.
- 我们 在 市场 上 买 了 些 栗子
- Chúng tôi đã mua một ít hạt dẻ ở chợ.
- 栗树 在 山坡 上 生长 茂盛
- Cây dẻ mọc tươi tốt trên sườn đồi.
- 栗子 的 壳 斗 上 有 许多 刺
- Vỏ của hạt dẻ có nhiều gai.
- 在 县名 前冠上 省名 以便 识别
- Thêm tên tỉnh trước tên huyện để dễ nhận biết.
- 一个 上尉 指挥 一个 连队 或 炮兵连
- Một đại úy chỉ huy một đội hoặc liên đoàn pháo binh.
- 一个 银行 经理 在 街上 跳舞 那 是 颇 失 身分 的
- Một người quản lý ngân hàng đang nhảy múa trên đường phố, điều đó thật là mất mặt!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
县›
栗›