Đọc nhanh: 上料表 (thượng liệu biểu). Ý nghĩa là: Biểu lắp liệu.
上料表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biểu lắp liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上料表
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 他 上台 表演 有点 怯
- Anh ấy biểu diễn trên sân khấu có chút rụt rè.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 他 在 会议 上 表白 了 立场
- Anh ấy đã bày tỏ quan điểm tại cuộc họp.
- 他 的 表情 看上去 很 别扭
- Biểu cảm của anh ấy trông rất gượng gạo.
- 上级 对 我 的 建议 表示 认可
- Cấp trên đã đồng ý với đề xuất của tôi.
- 他们 在 台上 表演 相声
- Họ biểu diễn hài kịch trên sân khấu.
- 他们 在 会上 发表 了 意见
- Họ đã trình bày ý kiến trong cuộc họp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
料›
表›