上料表 shàng liào biǎo
volume volume

Từ hán việt: 【thượng liệu biểu】

Đọc nhanh: 上料表 (thượng liệu biểu). Ý nghĩa là: Biểu lắp liệu.

Ý Nghĩa của "上料表" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

上料表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Biểu lắp liệu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上料表

  • volume volume

    - 上台 shàngtái 表演 biǎoyǎn

    - lên sân khấu biểu diễn.

  • volume volume

    - 上台 shàngtái 表演 biǎoyǎn 有点 yǒudiǎn qiè

    - Anh ấy biểu diễn trên sân khấu có chút rụt rè.

  • volume volume

    - 一个 yígè 频带 píndài de shàng 下界 xiàjiè 频率 pínlǜ 之差 zhīchà 单位 dānwèi yòng 赫兹 hèzī 表示 biǎoshì

    - Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.

  • volume volume

    - zài 会议 huìyì shàng 表白 biǎobái le 立场 lìchǎng

    - Anh ấy đã bày tỏ quan điểm tại cuộc họp.

  • volume volume

    - de 表情 biǎoqíng 看上去 kànshangqu hěn 别扭 bièniǔ

    - Biểu cảm của anh ấy trông rất gượng gạo.

  • volume volume

    - 上级 shàngjí duì de 建议 jiànyì 表示 biǎoshì 认可 rènkě

    - Cấp trên đã đồng ý với đề xuất của tôi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 台上 táishàng 表演 biǎoyǎn 相声 xiàngshēng

    - Họ biểu diễn hài kịch trên sân khấu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 会上 huìshàng 发表 fābiǎo le 意见 yìjiàn

    - Họ đã trình bày ý kiến trong cuộc họp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao