上声 shǎngshēng
volume volume

Từ hán việt: 【thượng thanh】

Đọc nhanh: 上声 (thượng thanh). Ý nghĩa là: thượng thanh (một trong bốn thanh trong tiếng Trung Quốc.).

Ý Nghĩa của "上声" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

上声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thượng thanh (một trong bốn thanh trong tiếng Trung Quốc.)

四声之一,上声 (shàngshēng) 的又音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上声

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 练习 liànxí shàng shēng

    - Anh ấy đang luyện tập thanh điệu thứ ba.

  • volume volume

    - 上声 shǎngshēng de 发音 fāyīn hěn 特别 tèbié

    - Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.

  • volume volume

    - shuō le 一声 yīshēng 再会 zàihuì jiù 上车 shàngchē 一溜烟 yīliúyān 向东 xiàngdōng le

    - anh ấy vừa nói tạm biệt liền nhảy lên xe chạy vút về phía Đông.

  • volume volume

    - 表面 biǎomiàn shàng 不动声色 bùdòngshēngsè 骨子里 gǔzilǐ què 早有打算 zǎoyǒudǎsuàn

    - vẻ mặt bình tĩnh không có thái độ gì nhưng trong lòng đã có tính toán hết rồi.

  • volume volume

    - 上课 shàngkè de 铃声 língshēng xiǎng le hái duì zhe 窗口 chuāngkǒu 出神 chūshén

    - chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.

  • volume volume

    - 乌鸦 wūyā huò de 一声 yīshēng cóng 树上 shùshàng 直飞 zhífēi 起来 qǐlai

    - con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.

  • volume volume

    - 他读 tādú 上声 shǎngshēng 总是 zǒngshì hěn 到位 dàowèi

    - Anh ấy đọc thanh điệu thứ ba rất chính xác.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 名声 míngshēng hǎo 员工 yuángōng 脸上 liǎnshàng 有光 yǒuguāng

    - Danh tiếng của công ty tốt, nhân viên cũng vinh dự ra mặt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao