Đọc nhanh: 上传图片 (thượng truyền đồ phiến). Ý nghĩa là: tải ảnh lên.
上传图片 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tải ảnh lên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上传图片
- 他 在 手上 纹身 了 鲤鱼 图案
- Anh ta xăm cá chép lên tay.
- 我 把 照片 上 传到 社交 媒体
- Tôi đã tải ảnh lên mạng xã hội.
- 我 在 邮件 附上 了 图片
- Tôi đính kèm ảnh vào email.
- 当 你 不再 仅仅 限于 文字 和 静止 图片 时 , 网上生活 会 丰富多彩 得 多
- Khi bạn không chỉ giới hạn trong việc sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh, cuộc sống trực tuyến sẽ trở nên phong phú và đa dạng hơn nhiều.
- 我 正在 上传 图片
- Tôi đang tải hình ảnh lên.
- 他 在 网上 分享 黄色图片
- Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.
- 展览 上 展示 了 历史 图片
- Triển lãm trưng bày tranh ảnh lịch sử.
- 你 先要 转换 你 的 照片 , 再 上 传到 电脑主机
- Trước tiên, bạn phải chuyển đổi ảnh của mình, sau đó tải chúng lên máy chủ lưu trữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
传›
图›
片›