Đọc nhanh: 上下铺 (thượng hạ phô). Ý nghĩa là: giường ngủ.
上下铺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giường ngủ
bunk bed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 上下铺
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- 上 有 老板 , 下 有 员工
- Trên có sếp, dưới có nhân viên.
- 上下 辙
- tuyến đường lên xuống.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 上下 不 通气 , 工作 很难 开展
- trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.
- 一 上 一下
- cái trên cái dưới
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
下›
铺›