Đọc nhanh: 三门峡 (tam môn hạp). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Sanmenxia ở Hà Nam. Ví dụ : - 三门峡。(在河南)。 Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Sanmenxia ở Hà Nam
Sanmenxia prefecture level city in Henan
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三门峡
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 及至 中午 轮船 才 开进 长江三峡
- mãi đến giữa trưa thuyền mới đi vào vùng Tam Hiệp, Trường Giang.
- 长江三峡 闻名世界
- Tam Hiệp Trường Giang nổi tiếng thế giới.
- 三门峡 。 ( 在 河南 )
- Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
- 一心 祝福 两次三番 祝 你 四季 发财 五福临门
- Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
峡›
门›