Đọc nhanh: 三角铁 (tam giác thiết). Ý nghĩa là: thép góc; thép chữ L.
三角铁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thép góc; thép chữ L
断面是'∟'形的钢材,分为等边的和不等边的两种在桥梁、建筑等工业部门大量应用也叫三角铁见〖角钢〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三角铁
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 糖 三角 ( 食品 )
- thỏi đường hình tam giác.
- 任意 三角形
- Tam giác bất kì.
- 六个 三角形 组成 一个 六边形
- Sáu hình tam giác tạo thành một hình lục giác.
- 他 吃 了 三角 饼
- Anh ấy đã ăn ba miếng bánh.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
角›
铁›