Đọc nhanh: 三苏 (tam tô). Ý nghĩa là: ám chỉ nhà văn học miền bắc Tống là Su Xun 蘇洵 | 苏洵, Su Shi 蘇軾 | 苏轼 và Su Zhe 蘇轍 | 苏辙, cha và con trai của Ba Su.
三苏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ám chỉ nhà văn học miền bắc Tống là Su Xun 蘇洵 | 苏洵, Su Shi 蘇軾 | 苏轼 và Su Zhe 蘇轍 | 苏辙
refers to northern Song literati Su Xun 蘇洵|苏洵, Su Shi 蘇軾|苏轼 and Su Zhe 蘇轍|苏辙
✪ 2. cha và con trai của Ba Su
the Three Su father and sons
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三苏
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 一个 营有 三个 连
- Một tiểu đoàn có ba đại đội.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 一年 三造 皆 丰收
- một năm ba vụ đều được mùa.
- 这 三个 空壳 公司 都 依据 明尼苏达州 的 湖泊 命名
- Cả ba khu vực thềm này đều được đặt tên theo các hồ ở Minnesota.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
苏›