Đọc nhanh: 三联管 (tam liên quản). Ý nghĩa là: sinh ba.
三联管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sinh ba
triplet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三联管
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 这个 煤矿 由 三个 县 联营
- nhà máy than này do ba huyện liên doanh lại làm.
- 一副 对联
- Một đôi câu đối.
- 在 三联单 的 骑缝 上 盖印
- đóng dấu lên trên chỗ giáp lai của ba tờ chứng từ.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 三年级 的 事 不 归 我 管
- Chuyện của lớp ba không do tôi đảm nhiệm.
- 一个 早市 有 三千元 的 营业额
- bán buổi sáng được 3.000 đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
管›
联›