Đọc nhanh: 三田 (tam điền). Ý nghĩa là: 3 cuộc đi săn hàng năm, 3 điểm qi, Mita, Sanda, Mitsuda, v.v. (họ hoặc tên địa danh Nhật Bản).
三田 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. 3 cuộc đi săn hàng năm
3 annual hunting bouts
✪ 2. 3 điểm qi
3 qi points
✪ 3. Mita, Sanda, Mitsuda, v.v. (họ hoặc tên địa danh Nhật Bản)
Mita, Sanda, Mitsuda etc (Japanese surname or place name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三田
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 一个 营有 三个 连
- Một tiểu đoàn có ba đại đội.
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 这 已经 是 田纳西州 这 星期 的 第三 起 了
- Đây là chuyến thứ ba trong tuần này ở Tennessee.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
田›