Đọc nhanh: 三用表 (tam dụng biểu). Ý nghĩa là: bảng điều khiển dụng cụ (lặn).
三用表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng điều khiển dụng cụ (lặn)
instrument console (diving)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三用表
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 地面 用 三合土 打底子
- dùng xi măng, cát và đá lót nền.
- 他 表演 了 三舞
- Anh ấy biểu diễn 3 điệu múa.
- 他 用 简练 而 鲜明 的 笔触 来 表现 祖国 壮丽 的 河山
- anh ấy sử dụng bút pháp tươi sáng mà giản dị để miêu tả núi sông hùng tráng xinh đẹp của Tổ quốc
- 他 用 粉笔画 了 一个 图表
- Anh ấy dùng phấn để vẽ biểu đồ.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 他 用 微笑 来 表示 欢迎
- Anh ấy dùng nụ cười để bày tỏ sự chào đón.
- 三分钟 后 你 的 手 用得上
- Tay của bạn trong khoảng ba phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
用›
表›