Đọc nhanh: 三江源 (tam giang nguyên). Ý nghĩa là: Khu bảo tồn thiên nhiên quốc gia Sanjiangyuan, khu vực cao nguyên Thanh Hải chứa đầu nguồn của Trường Giang hoặc Dương Tử, Hoàng Hà hoặc Hoàng Hà và Lancang hoặc sông Mekong.
✪ 1. Khu bảo tồn thiên nhiên quốc gia Sanjiangyuan, khu vực cao nguyên Thanh Hải chứa đầu nguồn của Trường Giang hoặc Dương Tử, Hoàng Hà hoặc Hoàng Hà và Lancang hoặc sông Mekong
Sanjiangyuan National Nature Reserve, high plateau region of Qinghai containing the headwaters of Changjiang or Yangtze, Huanghe or Yellow River and Lancang or Mekong River
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三江源
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 长江 是 世界 第三 长 河流
- Trường Giang là con sông dài thứ ba thế giới.
- 及至 中午 轮船 才 开进 长江三峡
- mãi đến giữa trưa thuyền mới đi vào vùng Tam Hiệp, Trường Giang.
- 长江 的 源 在 青藏高原
- Nguồn của sông Trường Giang ở Cao nguyên Thanh Tạng.
- 长江 是 一条 源远流长 的 大河
- Trường Giang là một dòng sông lớn bắt nguồn xa, dòng chảy dài.
- 长江三峡 闻名世界
- Tam Hiệp Trường Giang nổi tiếng thế giới.
- 一个三十多岁 的 农民 重走 青春 , 勇闯 足坛
- Một người nông dân ở độ tuổi ba mươi trở lại thời trai trẻ và dấn thân vào bóng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
江›
源›