Đọc nhanh: 三水县 (tam thuỷ huyện). Ý nghĩa là: Quận Tam Thủy ở Quảng Đông.
✪ 1. Quận Tam Thủy ở Quảng Đông
Sanshui county in Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三水县
- 这锅 水开 了 三开
- Nồi nước này sôi ba lần.
- 这个 煤矿 由 三个 县 联营
- nhà máy than này do ba huyện liên doanh lại làm.
- 省委 的 报告 后面 还 附载 了 三个 县委 的 调查报告
- sau báo cáo của tỉnh uỷ có ghi thêm báo cáo điều tra của ba huyện uỷ.
- 这里 的 河水 只有 三尺 深
- Nước sông ở đây chỉ sâu ba thước.
- 这 三句话 一气 贯注 , 如 行云流水
- Ba câu nói này giao thoa như nước chảy mây trôi.
- 雨水 绵延 了 三天
- Mưa đã kéo dài ba ngày.
- 一个三十多岁 的 农民 重走 青春 , 勇闯 足坛
- Một người nông dân ở độ tuổi ba mươi trở lại thời trai trẻ và dấn thân vào bóng đá.
- 淮河 水流 经三省 交界
- Nước sông Hoài chảy qua ranh giới ba tỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
县›
水›