Đọc nhanh: 三板 (tam bản). Ý nghĩa là: thuyền tam bản; xuồng ba lá; thuyền ba lá.
三板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyền tam bản; xuồng ba lá; thuyền ba lá
近海或河江上用桨划的小船,一般只能坐两三个人;海军用的较窄而长,一般可坐十人左右也叫三板见〖舢板〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三板
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 皮黄 正板 , 一板三眼
- điệu hát Tây bì và Nhị hoàng chính phách, một phách có ba nhịp.
- 一共 三个 苹果 , 弟弟 吃 了 俩 , 给 哥哥 留 了 一个
- Tổng cộng có 3 quả táo, em trai ăn hai quả, để lại cho anh trai một quả.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 一共 五个 , 我 吃 了 俩 , 他 吃 了 三
- Tất cả có năm cái, tôi ăn hết hai cái, anh ấy ăn hết ba cái.
- 木板 的 宽度 是 三分
- Chiều rộng của tấm gỗ là ba phân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
板›