三星饭店 sānxīng fàndiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tam tinh phạn điếm】

Đọc nhanh: 三星饭店 (tam tinh phạn điếm). Ý nghĩa là: khách sạn ba sao.

Ý Nghĩa của "三星饭店" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

三星饭店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khách sạn ba sao

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三星饭店

  • volume volume

    - zài 一家 yījiā 三星级 sānxīngjí 酒店 jiǔdiàn 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc ở một nhà hàng ba sao.

  • volume volume

    - zài 那家 nàjiā 饭店 fàndiàn dāi le 三夜 sānyè

    - Tôi ở trong khách sạn đó ba đêm.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 一家 yījiā 五星级 wǔxīngjí 饭店 fàndiàn

    - Đây là một khách sạn 5 sao.

  • volume volume

    - zài 外地 wàidì 出差 chūchāi 经常 jīngcháng zhù 饭店 fàndiàn

    - Anh thường ở khách sạn khi đi công tác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 高档 gāodàng 饭店 fàndiàn 工作 gōngzuò

    - Họ làm việc trong các nhà hàng cao cấp.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 街外 jiēwài yǒu 一家 yījiā 星巴克 xīngbākè

    - Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.

  • - 这家 zhèjiā 五星级 wǔxīngjí 饭店 fàndiàn 提供 tígōng 豪华 háohuá de 服务 fúwù 设施 shèshī

    - Khách sạn năm sao này cung cấp dịch vụ và tiện nghi sang trọng.

  • - zhù jìn le 市中心 shìzhōngxīn de 五星级 wǔxīngjí 饭店 fàndiàn 享受 xiǎngshòu le 一流 yìliú de 住宿 zhùsù 体验 tǐyàn

    - Anh ấy đã ở tại khách sạn năm sao ở trung tâm thành phố và tận hưởng trải nghiệm lưu trú tuyệt vời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:丶一ノ丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IYR (戈卜口)
    • Bảng mã:U+5E97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thực 食 (+4 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phãn , Phạn
    • Nét bút:ノフフノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVHE (弓女竹水)
    • Bảng mã:U+996D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao