Đọc nhanh: 三族 (tam tộc). Ý nghĩa là: tam tộc; thân tộc.
三族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tam tộc; thân tộc
三种有血缘关系的亲属:父母、兄弟、妻子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三族
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 一共 三个 苹果 , 弟弟 吃 了 俩 , 给 哥哥 留 了 一个
- Tổng cộng có 3 quả táo, em trai ăn hai quả, để lại cho anh trai một quả.
- 一加 二 等于 三
- Một cộng hai bằng ba.
- 超过 三十 起 民族 解放运动 的 活动 有关
- Các hoạt động của Phong trào Giải phóng Quốc gia trong thập kỷ qua.
- 一共 五个 , 我 吃 了 俩 , 他 吃 了 三
- Tất cả có năm cái, tôi ăn hết hai cái, anh ấy ăn hết ba cái.
- 四合院 是 汉族 民居 形式 的 典型 , 其 历史 已有 三千多年
- Tứ hợp viện là hình thức cư trú điển hình của người Hán, có lịch sử hơn 3.000 năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
族›