Đọc nhanh: 三数 (tam số). Ý nghĩa là: đôi ba.
三数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đôi ba
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三数
- 他 的 分数 是 三分
- Điểm số của anh ấy là ba điểm.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 数据 三合一 网 的 一种 实现 方案
- Sơ đồ hiện thực hóa dữ liệu mạng ba trong một
- 我 学校 留学生 的 总数 是 三千 人
- tổng số sinh viên quốc tế ở trường tôi là 3.000
- 老太婆 一个个 地 数出 三十 便士 给 了 售货员
- Người phụ nữ già từng đếm từng xuống ba mươi xu và đưa cho người bán hàng.
- 这个 数字 约 为 法国 总人口 的 三分之一
- Con số này xấp xỉ một phần ba tổng dân số của Pháp.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
- 像 他 这样 的 三好 学生 在 我们 班上 是 屈指可数 的
- Học sinh “ba tốt” như cậu ấy lớp chúng tôi chỉ có đếm trên đầu ngón tay
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
数›