Đọc nhanh: 三重分数 (tam trọng phân số). Ý nghĩa là: tích phân ba lớp.
三重分数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tích phân ba lớp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三重分数
- 他 的 分数 是 三分
- Điểm số của anh ấy là ba điểm.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 分数 的 尾数 位 重要
- Số lẻ của phân số rất quan trọng.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 60 分 之下 的 学生 要 重新 考试
- Học sinh có điểm dưới 60 sẽ phải thi lại.
- 三分钟 后 你 的 手 用得上
- Tay của bạn trong khoảng ba phút.
- 这个 数字 约 为 法国 总人口 的 三分之一
- Con số này xấp xỉ một phần ba tổng dân số của Pháp.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
分›
数›
重›