Đọc nhanh: 三岔路口 (tam xá lộ khẩu). Ý nghĩa là: ngã ba đường.
三岔路口 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngã ba đường
不同去向的三条路交叉的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三岔路口
- 三岔路
- ngã ba đường.
- 他们 把 所有 的 路口 都 封 了
- Họ đã phong tỏa tất cả các ngã tư.
- 从 前面 那个 路口 拐弯
- Rẽ ở ngã tư phía trước.
- 顺着 这 条 大路 走 , 在 路 的 分岔 口向 右 拐
- Theo con đường lớn này, rẽ phải tại ngã ba trên đường.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 这条 路 走 到 前面 有个 岔口
- Đường này đi đến phía trước có một ngã rẽ.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 他家 总共 三口 人
- Nhà anh ấy tổng cộng có ba người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
口›
岔›
路›