Đọc nhanh: 三品 (tam phẩm). Ý nghĩa là: Bậc quan thứ ba của triều đình thời xưa; gồm Chánh tam phẩm và Tòng tam phẩm..
三品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bậc quan thứ ba của triều đình thời xưa; gồm Chánh tam phẩm và Tòng tam phẩm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三品
- 糖 三角 ( 食品 )
- thỏi đường hình tam giác.
- 我 买 了 三件 办公用品
- Tôi đã mua ba món đồ dùng văn phòng.
- 我 有 三罗 产品
- Tôi có 3 gốt sản phẩm.
- 这种 样式 的 产品 比比皆是 , 你 不必 急于 买下 , 货比三家 不 吃亏 呢 !
- Sản phẩm loại này đâu chả có, không cần mua vội, mua hàng phải tham khảo giá mới tránh lỗ chứ.
- 他 曾经 是 三品 大员
- Ông ta từng là quan tam phẩm.
- 他 的 作品 在 三流 之 列
- Tác phẩm của ông thuộc loại thứ ba.
- 这 三件 商品 合计 100 元
- Ba món hàng này tổng cộng 100 nhân dân tệ.
- 这 三个 品种 的 苹果 很甜
- Ba loại táo này rất ngọt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
品›