Đọc nhanh: 三元乙丙橡胶 (tam nguyên ất bính tượng giao). Ý nghĩa là: Cao su EPDM.
三元乙丙橡胶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cao su EPDM
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三元乙丙橡胶
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 三合板 开胶 就 没法用 了
- gỗ ván ép đã bung keo rồi thì không còn dùng được nữa.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 丙地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập ở vị trí C cao hơn thu nhập ở vị trí B.
- 共计 三千 万元
- tổng cộng 30.000.000 đồng.
- 房子 里 有 三个 单元
- Trong nhà có ba đơn nguyên.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
丙›
乙›
元›
橡›
胶›