三元 sān yuán
volume volume

Từ hán việt: 【tam nguyên】

Đọc nhanh: 三元 (tam nguyên). Ý nghĩa là: Ba vị Thiên; Địa; Nhân. § Cũng gọi là tam tài 三才; tam cực 三極. Ba ngày rằm của các tháng giêng; tháng bảy và tháng mười âm lịch.Đỗ đầu khoa thi hương gọi là Giải nguyên 解元; đỗ đầu khoa thi Hội gọi là Hội nguyên 會元; đỗ đầu khoa thi Đình gọi là Trạng nguyên 狀元. Gọi chung là tam nguyên 三元..

Ý Nghĩa của "三元" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

三元 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ba vị Thiên; Địa; Nhân. § Cũng gọi là tam tài 三才; tam cực 三極. Ba ngày rằm của các tháng giêng; tháng bảy và tháng mười âm lịch.Đỗ đầu khoa thi hương gọi là Giải nguyên 解元; đỗ đầu khoa thi Hội gọi là Hội nguyên 會元; đỗ đầu khoa thi Đình gọi là Trạng nguyên 狀元. Gọi chung là tam nguyên 三元.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三元

  • volume volume

    - 三笔 sānbǐ zhàng 归并 guībìng 起来 qǐlai 一共 yīgòng shì 五千 wǔqiān 五百元 wǔbǎiyuán

    - ba món nợ gộp lại là 450 đồng.

  • volume volume

    - shàng yuè gěi 家里 jiālǐ 邮去 yóuqù 三百元 sānbǎiyuán

    - Tôi đã gửi 300 tệ cho gia đình tháng trước.

  • volume

    - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 三百元 sānbǎiyuán

    - Chiếc áo này 300 đồng.

  • volume volume

    - 三朝元老 sāncháoyuánlǎo

    - nguyên lão tam triều

  • volume volume

    - 这个 zhègè 手机 shǒujī zhí 三百 sānbǎi 欧元 ōuyuán

    - Chiếc điện thoại này trị giá 300 euro.

  • volume volume

    - 擅长 shàncháng de 领域 lǐngyù zài 三次 sāncì yuán 世界 shìjiè

    - Tôi giữ những vụ trộm của mình ở không gian thứ ba.

  • volume volume

    - zhè 三件 sānjiàn 商品 shāngpǐn 合计 héjì 100 yuán

    - Ba món hàng này tổng cộng 100 nhân dân tệ.

  • volume volume

    - 三万元 sānwànyuán 这个 zhègè 数目 shùmù jiù hěn 可观 kěguān le

    - ba vạn đồng, con số này khá lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+2 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:MMU (一一山)
    • Bảng mã:U+5143
    • Tần suất sử dụng:Rất cao