Đọc nhanh: 三元区 (tam nguyên khu). Ý nghĩa là: Quận Tam Nguyên của thành phố Tam Minh 三明 市 , Phúc Kiến.
✪ 1. Quận Tam Nguyên của thành phố Tam Minh 三明 市 , Phúc Kiến
Sanyuan district of Sanming city 三明市 [Sān míng shì], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三元区
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 我 上 月 给 家里 邮去 三百元
- Tôi đã gửi 300 tệ cho gia đình tháng trước.
- 我大 谱儿 算了 一下 , 盖 三间房 得花近 万元
- tôi đã tính sơ qua, xây ba phòng phải tốn gần 10.000 đồng.
- 三朝元老
- nguyên lão tam triều
- 我们 将 以 地毯式 轰炸 炸平 三英里 半宽 的 地区
- Chúng ta sẽ ném bom rải rác tại một khu vực rộng ba dặm rưỡi.
- 这个 手机 值 三百 欧元
- Chiếc điện thoại này trị giá 300 euro.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
元›
区›