Đọc nhanh: 三位 (tam vị). Ý nghĩa là: Ba Vì (thuộc tỉnh Sơn tây). Ví dụ : - 史密斯先生和琼斯太太以及另外三位老师都在那儿. Mr. Smith, Mrs. Jones, và ba giáo viên khác đều ở đó.
✪ 1. Ba Vì (thuộc tỉnh Sơn tây)
山越南地名原名伞园山,亦巴维山横穿北越山西省内
- 史密斯 先生 和 琼斯 太太 以及 另外 三位 老师 都 在 那儿
- Mr. Smith, Mrs. Jones, và ba giáo viên khác đều ở đó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三位
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 这位 优秀 的 诗人 不到 三十岁 就 离开 人间
- Nhà thơ kiệt xuất này đã qua đời trước khi ông ba mươi tuổi.
- 我们 班上 有 三十位 学生 , 只有 一位 通过 考试 , 其余 都 不及格
- Lớp chúng tôi có ba mươi học sinh, chỉ có một học sinh qua được kỳ thi, còn lại đều không đạt.
- 我们 请 了 三位 评委
- Chúng tôi mời ba vị giám khảo.
- 他们 把 这位 网球 运动员 评为 世界 第三号 选手
- Họ đánh giá tay vợt này là tay vợt số 3 thế giới.
- 第三排 有 几个 空位
- Hàng thứ ba có vài chỗ trống.
- 史密斯 先生 和 琼斯 太太 以及 另外 三位 老师 都 在 那儿
- Mr. Smith, Mrs. Jones, và ba giáo viên khác đều ở đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
位›