Đọc nhanh: 三万 (tam vạn). Ý nghĩa là: ba vạn, 30000.
三万 khi là Số từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ba vạn, 30000
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三万
- 一个 营有 三个 连
- Một tiểu đoàn có ba đại đội.
- 我大 谱儿 算了 一下 , 盖 三间房 得花近 万元
- tôi đã tính sơ qua, xây ba phòng phải tốn gần 10.000 đồng.
- 麻疹 疫苗 三十万 人 份
- ba trăm nghìn suất vắc-xin phòng sởi.
- 共计 三千 万元
- tổng cộng 30.000.000 đồng.
- 库藏 图书 三十万 册
- sách trong kho có ba mươi vạn quyển.
- 那里 住 了 三万人
- Ở đó có ba vạn người sinh sống.
- 他共写 了 三十多万 字
- Anh ấy đã viết tổng cộng hơn ba trăm nghìn chữ.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
三›