Đọc nhanh: 万齐融 (vạn tề dung). Ý nghĩa là: Wan Qirong (hoạt động năm 711), nhà thơ triều đại nhà Đường.
万齐融 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wan Qirong (hoạt động năm 711), nhà thơ triều đại nhà Đường
Wan Qirong (active c. 711), Tang dynasty poet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万齐融
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 千万别 放齐 柏林 飞艇 的 歌
- Tôi không nghe Led Zeppelin.
- 一齐 用劲
- cùng gắng sức
- 万弩 齐发
- muôn nỏ cùng bắn.
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 万一 概率 太小 , 不必 担心
- Xác suất chỉ là 1/10000 thì không cần lo lắng.
- 万一出 了 问题 , 也 不能 让 他 一个 人 担不是
- nếu xảy ra chuyện gì, thì cũng không thể để một mình anh ấy chịu trách nhiệm.
- 万一 有个 一差二错 , 就 麻烦 了
- nhỡ xảy ra sai sót gì thì phiền phức lắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
融›
齐›