Đọc nhanh: 三得利 (tam đắc lợi). Ý nghĩa là: Suntory, công ty đồ uống Nhật Bản.
三得利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Suntory, công ty đồ uống Nhật Bản
Suntory, Japanese beverage company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三得利
- 主队 以 悬殊 比分 垂手 赢得 ( 这场 比赛 的 ) 胜利
- Đội chủ nhà đã giành chiến thắng với tỷ số chênh lệch nghẹt thở.
- 一个 人为 人民 利益 而 死 就是 死得其所
- một người vì lợi ích của nhân dân mà chết thì là một cái chết có ý nghĩa.
- 他 在 比赛 中 取得 了 胜利
- Anh ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi.
- 亨得利 为 性交易 洗钱
- Hundly đã làm sạch tiền mặt cho việc mua bán dâm.
- 三加二得 五
- Ba cộng hai được năm.
- 三天 时间 轻松 过得 了
- Ba ngày trôi qua thật nhẹ nhàng.
- 今天 球一上 手 就 打 得 很 顺利
- hôm nay bóng đến tay đánh rất thuận.
- 三分钟 后 你 的 手 用得上
- Tay của bạn trong khoảng ba phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
利›
得›