Đọc nhanh: 万载县 (vạn tải huyện). Ý nghĩa là: Quận Wanzai ở Yichun 宜春, Giang Tây.
✪ 1. Quận Wanzai ở Yichun 宜春, Giang Tây
Wanzai county in Yichun 宜春, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万载县
- 万丈深渊
- vực sâu vạn trượng.
- 省委 的 报告 后面 还 附载 了 三个 县委 的 调查报告
- sau báo cáo của tỉnh uỷ có ghi thêm báo cáo điều tra của ba huyện uỷ.
- 万一 概率 太小 , 不必 担心
- Xác suất chỉ là 1/10000 thì không cần lo lắng.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 万一 有个 一差二错 , 就 麻烦 了
- nhỡ xảy ra sai sót gì thì phiền phức lắm.
- 这个 县 大约 有 40 万 人口
- Huyện này có dân số khoảng 400.000 người.
- 县志 记载 了 当地 的 历史
- Biên niên sử quận ghi lại lịch sử địa phương.
- 万一 你 不来 , 大家 会 担心
- Nếu bạn không đến, mọi người sẽ lo lắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
县›
载›