万端 wànduān
volume volume

Từ hán việt: 【vạn đoan】

Đọc nhanh: 万端 (vạn đoan). Ý nghĩa là: muôn mối; phong phú. Ví dụ : - 变化 万端。 biến hoá khôn lường.. - 感慨万端。 vô cùng cảm khái.

Ý Nghĩa của "万端" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

万端 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. muôn mối; phong phú

(头绪) 极多而纷繁

Ví dụ:
  • volume volume

    - 变化 biànhuà 万端 wànduān

    - biến hoá khôn lường.

  • volume volume

    - 感慨万端 gǎnkǎiwànduān

    - vô cùng cảm khái.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万端

  • volume volume

    - 万丈 wànzhàng 深谷 shēngǔ

    - hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.

  • volume volume

    - 变化 biànhuà 万端 wànduān

    - biến hoá khôn lường.

  • volume volume

    - 感慨万端 gǎnkǎiwànduān

    - vô cùng cảm khái.

  • volume volume

    - 千变万化 qiānbiànwànhuà 不可端倪 bùkěduānní

    - thiên biến vạn hoá, không thể tìm ra đầu mối.

  • volume volume

    - 万丈 wànzhàng 光焰 guāngyàn

    - hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.

  • volume volume

    - 万一出 wànyīchū le 问题 wèntí 不能 bùnéng ràng 一个 yígè rén 担不是 dānbúshì

    - nếu xảy ra chuyện gì, thì cũng không thể để một mình anh ấy chịu trách nhiệm.

  • volume volume

    - 万丈深渊 wànzhàngshēnyuān

    - vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.

  • volume volume

    - 万一 wànyī 考试 kǎoshì 失败 shībài le 重新 chóngxīn 努力 nǔlì

    - Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Mò , Wàn
    • Âm hán việt: Mặc , Vạn
    • Nét bút:一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MS (一尸)
    • Bảng mã:U+4E07
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Lập 立 (+9 nét)
    • Pinyin: Duān
    • Âm hán việt: Đoan
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTUMB (卜廿山一月)
    • Bảng mã:U+7AEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao