Đọc nhanh: 万端 (vạn đoan). Ý nghĩa là: muôn mối; phong phú. Ví dụ : - 变化 万端。 biến hoá khôn lường.. - 感慨万端。 vô cùng cảm khái.
万端 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. muôn mối; phong phú
(头绪) 极多而纷繁
- 变化 万端
- biến hoá khôn lường.
- 感慨万端
- vô cùng cảm khái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万端
- 万丈 深谷
- hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.
- 变化 万端
- biến hoá khôn lường.
- 感慨万端
- vô cùng cảm khái.
- 千变万化 , 不可端倪
- thiên biến vạn hoá, không thể tìm ra đầu mối.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 万一出 了 问题 , 也 不能 让 他 一个 人 担不是
- nếu xảy ra chuyện gì, thì cũng không thể để một mình anh ấy chịu trách nhiệm.
- 万丈深渊
- vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
端›