Đọc nhanh: 三不 (tam bất). Ý nghĩa là: ba không (câu cửa miệng viết tắt).
三不 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ba không (câu cửa miệng viết tắt)
the three no's (abbreviated catchphrase)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三不
- 一日不见 , 如隔三秋
- Một ngày không gặp cứ ngỡ ba thu.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 不要 跟 那些 不三不四 的 人 来往
- đừng chơi với những người không đàng hoàng ấy
- 一个 人 做事 应该 敢作敢当 不 应该 推三阻四
- Một người làm việc nên dám làm dám chịu, không nên một mực từ chối.
- 三年级 的 事 不 归 我 管
- Chuyện của lớp ba không do tôi đảm nhiệm.
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
- 不三 发誓 一定 要 将 偷鸡贼 抓 到
- Busan thề sẽ bắt được kẻ trộm gian xảo
- 他 耳朵软 , 架不住 三句 好话 , 他 就 相信 了
- anh ấy nhẹ dạ, nói vài ba câu tốt đẹp là tin ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
不›