Đọc nhanh: 万寿 (vạn thọ). Ý nghĩa là: vạn thọ; muôn tuổi. Ví dụ : - 万寿无疆 (祝寿的话) vạn thọ vô cương (lời chúc thọ vua chúa, lãnh đạo).
万寿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vạn thọ; muôn tuổi
祝颂人高寿的用语
- 万寿无疆 ( 祝寿 的话 )
- vạn thọ vô cương (lời chúc thọ vua chúa, lãnh đạo).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万寿
- 祝您 万寿无疆
- Chúc ngài sống lâu muôn tuổi.
- 万丈 深谷
- hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 万丈深渊
- vực sâu vạn trượng.
- 万寿无疆 ( 祝寿 的话 )
- vạn thọ vô cương (lời chúc thọ vua chúa, lãnh đạo).
- 大家 祝 他 万寿无疆
- Mọi người chúc ông ấy sống lâu muôn tuổi.
- 万一 她 有 个 好歹 , 这 可 怎么办
- lỡ cô ấy có mệnh hệ nào thì làm sao đây?
- 现在 , 我们 脚下 踏着 的 , 就是 万寿山
- Bây giờ, nơi chúng ta đang bước lên là Núi Vạn Thọ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
寿›