Đọc nhanh: 万圣节 (vạn thánh tiết). Ý nghĩa là: All Saints (lễ hội Thiên chúa giáo). Ví dụ : - 但实际上万圣节是个大熔炉 Nó thực sự là một nồi nấu chảy
万圣节 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. All Saints (lễ hội Thiên chúa giáo)
All Saints (Christian festival)
- 但 实际上 万圣节 是 个 大 熔炉
- Nó thực sự là một nồi nấu chảy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万圣节
- 祝 你 圣诞节 快乐 !
- Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ!
- 希望 你 圣诞节 过得 愉快 !
- Hy vọng bạn có một Giáng sinh vui vẻ!
- 但 实际上 万圣节 是 个 大 熔炉
- Nó thực sự là một nồi nấu chảy
- 你 想要 什么 圣诞节 礼物 ?
- Bạn muốn được tặng quà Giáng sinh gì?
- 我们 在 圣诞节 送礼物
- Chúng tôi tặng quà vào dịp Giáng sinh.
- 取消 了 圣诞节 的 父母亲
- Các bậc cha mẹ đã hủy bỏ Giáng sinh.
- 巫师 帽是 万圣节 的 经典 装扮
- Mũ phù thủy là trang phục kinh điển trong lễ hội Halloween.
- 她 给 我 写 了 一张 圣诞卡 , 祝 我 节日快乐
- Cô ấy viết cho tôi một tấm thiệp Giáng Sinh, chúc tôi vui vẻ trong dịp lễ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
圣›
节›