Đọc nhanh: 万年县 (vạn niên huyện). Ý nghĩa là: Hạt Wannian ở Shangrao 上饒 | 上饶, Jiangxi.
✪ 1. Hạt Wannian ở Shangrao 上饒 | 上饶, Jiangxi
Wannian county in Shangrao 上饒|上饶, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万年县
- 社里 今年 养活 了 上 千头 猪 , 上万只 鸡
- năm nay hợp tác xã đã nuôi hàng nghìn con heo, hàng vạn con gà.
- 五年 内 全省 林地 将 扩展 到 一千 万亩
- trong vòng 5 năm, đất rừng trong toàn tỉnh đã mở rộng thêm 1000 mẫu ta.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 我 祝你们 在 新 的 一年 万事如意
- Chúng tôi chúc bạn một năm mới vạn sự như ý.
- 这个 旅游景点 每年 都 接待 数以百万计 的 游客
- Điểm du lịch này mỗi năm đều tiếp đón hàng triệu khách du lịch.
- 上半年 亏产 原煤 500 多万吨
- sáu tháng đầu năm đã thiếu hụt hơn năm triệu tấn khí đốt.
- 遗臭万年
- để tiếng xấu muôn đời.
- 这个 县 大约 有 40 万 人口
- Huyện này có dân số khoảng 400.000 người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
县›
年›