万俟 wàn qí
volume volume

Từ hán việt: 【mặc kì】

Đọc nhanh: 万俟 (mặc kì). Ý nghĩa là: họ Mặc Sĩ.

Ý Nghĩa của "万俟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

万俟 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Mặc Sĩ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万俟

  • volume volume

    - 万丈 wànzhàng 深谷 shēngǔ

    - hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.

  • volume volume

    - 万丈高楼 wànzhànggāolóu

    - lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.

  • volume volume

    - 万不得已 wànbùdeyǐ

    - vạn bất đắc dĩ

  • volume volume

    - 万丈深渊 wànzhàngshēnyuān

    - vực sâu vạn trượng.

  • volume volume

    - 麻疹 mázhěn 疫苗 yìmiáo 三十万 sānshíwàn rén fèn

    - ba trăm nghìn suất vắc-xin phòng sởi.

  • volume volume

    - 万一 wànyī yǒu 好歹 hǎodǎi zhè 怎么办 zěnmebàn

    - lỡ cô ấy có mệnh hệ nào thì làm sao đây?

  • volume volume

    - 万丈 wànzhàng 光焰 guāngyàn

    - hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.

  • volume volume

    - 万丈深渊 wànzhàngshēnyuān

    - vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Mò , Wàn
    • Âm hán việt: Mặc , Vạn
    • Nét bút:一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MS (一尸)
    • Bảng mã:U+4E07
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Qí , Sì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨フ丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIOK (人戈人大)
    • Bảng mã:U+4FDF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình