Đọc nhanh: 万事得 (vạn sự đắc). Ý nghĩa là: Mazda Motor Corporation, còn được gọi là 馬自達 | 马自达.
万事得 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Mazda Motor Corporation
✪ 2. còn được gọi là 馬自達 | 马自达
also known as 馬自達|马自达
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万事得
- 万事亨通
- vạn sự hanh thông; mọi việc suông sẻ.
- 万事大吉
- mọi việc thuận lợi; đầu xuôi đuôi lọt.
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 不到 万不得已 , 别 打 这张 底牌
- không phải vạn bất đắc dĩ, đừng nên sử dụng át chủ bài này.
- 一点儿 小事 , 何必 争得 脸红脖子粗 的
- chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 一本 写 得 最 惊险 的 故事书 在 我 这儿 , 我 还 没有 看 完
- quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
事›
得›