七...八 qī... bā
volume volume

Từ hán việt: 【thất bát】

Đọc nhanh: ... (thất bát). Ý nghĩa là: ba... bốn; năm... bảy. Ví dụ : - 七手八脚。 ba chân bốn cẳng.. - 七嘴八舌。 năm mồm mười miệng.. - 七拼八凑。 gom năm góp bảy.

Ý Nghĩa của "七...八" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

七...八 khi là Số từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ba... bốn; năm... bảy

嵌用名词或动词 (包括词素) ,表示多或多而杂乱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 七手八脚 qīshǒubājiǎo

    - ba chân bốn cẳng.

  • volume volume

    - 七嘴八舌 qīzuǐbāshé

    - năm mồm mười miệng.

  • volume volume

    - 七拼八凑 qīpīnbācòu

    - gom năm góp bảy.

  • volume volume

    - 七颠八倒 qīdiānbādǎo

    - thất điên bát đảo; loạn xà ngầu.

  • volume volume

    - 七零八落 qīlíngbāluò

    - lộn xộn; tan tành.

  • volume volume

    - 七上八下 qīshàngbāxià ( 心神不安 xīnshénbùān )

    - thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.

  • volume volume

    - 七扭八歪 qīniǔbāwāi

    - ngoắt nga ngoắt ngoéo

  • volume volume

    - 七折 qīzhé ( 折扣 zhékòu 很大 hěndà )

    - chặt đầu bớt đuôi; cắt xén.

  • Xem thêm 6 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七...八

  • volume volume

    - 正方形 zhèngfāngxíng yǒu 四个 sìgè 角儿 jiǎoér 立方体 lìfāngtǐ yǒu 八个 bāgè 角儿 jiǎoér

    - Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.

  • volume volume

    - 黄水仙 huángshuǐxiān shì 水仙 shuǐxiān shǔ 植物 zhíwù

    - 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.

  • volume volume

    - 流行歌曲 liúxínggēqǔ de 爱好者 àihàozhě 纷纷 fēnfēn cóng 四面八方 sìmiànbāfāng xiàng 音乐会 yīnyuèhuì de 举办 jǔbàn 地点 dìdiǎn 聚集 jùjí

    - Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.

  • volume volume

    - 2 de 立方 lìfāng shì 8

    - 2 lập phương là 8.

  • volume volume

    - b ng i ta ch nh o.

    - 为人嗤笑。

  • volume volume

    - ch ng ta l ch b n b .

    - 我们是朋友的关系。

  • volume volume

    - b tr i d a h u.

    - 破开西瓜。

  • volume volume

    - ch r ch m t mi ng da gi y.

    - 擦破一块油皮。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:JU (十山)
    • Bảng mã:U+4E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bát 八 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:HO (竹人)
    • Bảng mã:U+516B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao