Đọc nhanh: 七音 (thất âm). Ý nghĩa là: thất âm.
七音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thất âm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七音
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 七七 芦沟桥 事变
- biến cố Lư Câu Kiều
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 七七事变
- biến cố mồng 7 tháng 7 (Nhật bất ngờ tấn công vào phía nam cầu Lư Câu, Trung Quốc).
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
- 一年 下来 , 我共学 了 七门 课
- Một năm qua, tôi đã học xong 7 môn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
音›