佳婿 jiā xù
volume volume

Từ hán việt: 【giai tế】

Đọc nhanh: 佳婿 (giai tế). Ý nghĩa là: giai tế.

Ý Nghĩa của "佳婿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

佳婿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giai tế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳婿

  • volume volume

    - shì 倒插门 dàochāmén de 女婿 nǚxù

    - Anh ấy là ở rể.

  • volume volume

    - 餐桌上 cānzhuōshàng 摆满 bǎimǎn le 美味佳肴 měiwèijiāyáo

    - Trên bàn ăn bày đầy món ngon.

  • volume volume

    - 成绩 chéngjì 殊佳 shūjiā

    - Thành tích của anh ấy rất tốt.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 身体 shēntǐ 欠佳 qiànjiā

    - Gần đây sức khỏe của anh ấy không được tốt.

  • volume volume

    - 批评 pīpíng 公司 gōngsī 近期 jìnqī 业绩 yèjì 不佳 bùjiā

    - Ông phê bình công ty vì hiệu suất kém.

  • volume volume

    - shì 上门 shàngmén 女婿 nǚxù

    - Anh ấy là ở rể.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 工作 gōngzuò shàng de 最佳 zuìjiā duì

    - Họ là cặp đôi tốt nhất trong công việc.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 找到 zhǎodào le 最佳 zuìjiā 路径 lùjìng

    - Anh ấy đã tìm thấy đường đi tốt nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiā
    • Âm hán việt: Giai
    • Nét bút:ノ丨一丨一一丨一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OGG (人土土)
    • Bảng mã:U+4F73
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 婿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フノ一フ丨一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VNOB (女弓人月)
    • Bảng mã:U+5A7F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình