Đọc nhanh: 佳婿 (giai tế). Ý nghĩa là: giai tế.
佳婿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giai tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佳婿
- 他 是 倒插门 的 女婿
- Anh ấy là ở rể.
- 餐桌上 摆满 了 美味佳肴
- Trên bàn ăn bày đầy món ngon.
- 他 成绩 殊佳
- Thành tích của anh ấy rất tốt.
- 他 最近 身体 欠佳
- Gần đây sức khỏe của anh ấy không được tốt.
- 他 批评 公司 近期 业绩 不佳
- Ông phê bình công ty vì hiệu suất kém.
- 他 是 上门 女婿
- Anh ấy là ở rể.
- 他们 是 工作 上 的 最佳 对
- Họ là cặp đôi tốt nhất trong công việc.
- 他 已经 找到 了 最佳 路径
- Anh ấy đã tìm thấy đường đi tốt nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
婿›