Đọc nhanh: 七色板 (thất sắc bản). Ý nghĩa là: bảng bảy màu (dụng cụ quang học).
七色板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng bảy màu (dụng cụ quang học)
光学仪器,是一块涂着红、橙、黄、绿、蓝、靛、紫七种颜色的圆板,固定在横轴上,如果急速旋转,就呈现白色,可以用它来证明由七种色光合成白光的原理
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七色板
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 我 想 把 天花板 漆成 白色
- Tôi muốn sơn trần nhà màu trắng.
- 白色 实验 褂 写字板 护目镜
- Với áo khoác trắng phòng thí nghiệm và bảng kẹp hồ sơ và kính bảo hộ.
- 他 拿 着 一块 黑色 薄板
- Anh ấy cầm một tấm ván mỏng màu đen.
- 粉色 和 米色 被 选来 反映 天花板 的 那些 颜色
- Màu hồng và màu kem được chọn để phản ánh màu của trần nhà.
- 板约 瀑布 的 景色 很 壮观
- Cảnh sắc của thác Bản Giốc rất hùng vĩ.
- 彩虹 有 七种 颜色
- Cầu vồng có 7 màu.
- 彩虹 有 七种 美丽 的 颜色
- Cầu vồng có bảy màu rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
板›
色›